Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm giàu



verb
to enrich oneself

[làm giàu]
to enrich oneself; to make one's pile/fortune; to feather one's nest; to get rich
Mình mà ngốc thì làm sao làm giàu được!
We can't get rich by being dumb!
Làm giàu bằng mồ hôi nÆ°á»›c mắt ngÆ°á»i khác
To get rich off somebody; to make money on somebody's back



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.