Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm giàu



verb
to enrich oneself

[làm giàu]
to enrich oneself; to make one's pile/fortune; to feather one's nest; to get rich
Mình mà ngốc thì làm sao làm giàu được!
We can't get rich by being dumb!
Làm giàu bằng mồ hôi nước mắt ngưá»i khác
To get rich off somebody; to make money on somebody's back


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.